単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 348,974 386,931 353,271 383,749 383,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,143 8,403 5,832 5,375 12,448
1. Tiền 8,143 8,403 5,832 5,375 12,448
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 232,783 283,703 257,920 301,000 283,395
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,626 35,757 33,728 24,459 35,973
1. Phải thu khách hàng 35,942 24,019 21,747 17,061 29,001
2. Trả trước cho người bán 3,843 3,503 2,335 1,644 5,571
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 840 8,235 1,646 5,753 1,402
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 66,061 58,104 55,173 52,332 50,590
1. Hàng tồn kho 66,061 58,104 55,173 52,332 50,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,362 964 619 583 682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 456 456 363 247 305
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 255 98 20 202 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 650 410 235 134 338
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 197,412 194,288 191,475 186,865 183,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,422 157,609 154,948 151,118 148,681
1. Tài sản cố định hữu hình 140,081 137,287 134,647 130,836 128,419
- Nguyên giá 236,048 236,747 237,517 235,970 236,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,967 -99,460 -102,870 -105,134 -108,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,341 20,321 20,301 20,281 20,261
- Nguyên giá 20,461 20,461 20,461 20,461 20,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -140 -160 -180 -200
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 36,448 36,137 35,806 35,346 34,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,448 36,137 35,806 35,346 34,975
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,386 581,219 544,747 570,613 566,864
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 104,701 182,160 126,821 102,151 76,350
I. Nợ ngắn hạn 100,371 180,735 125,396 101,176 75,375
1. Vay và nợ ngắn 13,960 17,295 14,905 6,800 3,650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,136 10,371 9,259 15,694 13,045
4. Người mua trả tiền trước 606 460 848 1,327 2,038
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,229 11,546 11,825 14,896 6,234
6. Phải trả người lao động 12,791 7,122 3,738 26,011 10,125
7. Chi phí phải trả 25,380 35,054 54,137 4,714 8,064
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,754 70,932 2,727 3,779 4,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,330 1,425 1,425 975 975
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,330 1,425 1,425 975 975
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 441,685 399,058 417,925 468,462 490,514
I. Vốn chủ sở hữu 441,685 399,058 417,925 468,462 490,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86,000 86,000 214,999 214,999 214,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,659 97,659 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,257 50,140 50,140 50,140 50,140
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,769 165,260 152,786 203,323 225,375
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,515 27,956 27,956 27,956 27,956
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546,386 581,219 544,747 570,613 566,864