I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
53,795
|
45,701
|
68,408
|
58,126
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,845
|
-16,149
|
-20,592
|
-18,578
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,064
|
-17,286
|
-19,655
|
-21,916
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,265
|
-2,339
|
-1,910
|
-395
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-708
|
-777
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,363
|
6,566
|
5,509
|
10,688
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,625
|
-9,184
|
-7,677
|
-17,601
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,359
|
7,307
|
23,376
|
9,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-281
|
-79
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,000
|
|
-56,700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,600
|
|
56,700
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
130
|
195
|
89
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,527
|
51
|
195
|
89
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,600
|
11,100
|
12,000
|
8,900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,800
|
-17,100
|
-34,000
|
-15,900
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,200
|
-6,000
|
-22,000
|
-7,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,632
|
1,358
|
1,572
|
2,636
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
861
|
6,493
|
7,851
|
9,423
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,493
|
7,851
|
9,423
|
12,059
|