Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,753
|
41,708
|
66,552
|
55,615
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
45,753
|
41,708
|
66,552
|
55,615
|
Giá vốn hàng bán
|
40,632
|
34,754
|
47,991
|
44,560
|
Lợi nhuận gộp
|
5,121
|
6,955
|
18,561
|
11,054
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82
|
124
|
195
|
89
|
Chi phí tài chính
|
2,374
|
2,326
|
1,669
|
395
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,374
|
2,326
|
1,669
|
395
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
17
|
16
|
19
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,432
|
3,182
|
3,878
|
3,735
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-603
|
1,554
|
13,194
|
6,995
|
Thu nhập khác
|
852
|
285
|
103
|
123
|
Chi phí khác
|
458
|
264
|
297
|
123
|
Lợi nhuận khác
|
394
|
21
|
-194
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-209
|
1,576
|
13,000
|
6,995
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
1,192
|
143
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
1,192
|
143
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-209
|
1,576
|
11,808
|
6,852
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-209
|
1,576
|
11,808
|
6,852
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|