Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
830,515
|
948,848
|
749,319
|
1,001,145
|
878,043
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,605
|
6,254
|
15,483
|
11,568
|
12,672
|
Doanh thu thuần
|
824,910
|
942,594
|
733,836
|
989,577
|
865,371
|
Giá vốn hàng bán
|
610,779
|
710,313
|
511,326
|
668,436
|
594,417
|
Lợi nhuận gộp
|
214,131
|
232,281
|
222,510
|
321,140
|
270,954
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,263
|
16,863
|
14,401
|
8,749
|
9,662
|
Chi phí tài chính
|
13,321
|
1,190
|
1,082
|
16,119
|
17,690
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,935
|
4,687
|
4,087
|
9,739
|
19,228
|
Chi phí bán hàng
|
121,477
|
156,152
|
144,759
|
198,278
|
204,951
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63,767
|
82,539
|
81,155
|
94,945
|
90,978
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,991
|
16,000
|
26,590
|
13,899
|
-34,199
|
Thu nhập khác
|
5,020
|
7,233
|
208
|
3,205
|
6,215
|
Chi phí khác
|
1,105
|
1,073
|
57
|
1,371
|
171
|
Lợi nhuận khác
|
3,915
|
6,160
|
151
|
1,834
|
6,045
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,838
|
6,736
|
16,676
|
-6,648
|
-1,196
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,905
|
22,159
|
26,742
|
15,734
|
-28,155
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,110
|
4,135
|
2,039
|
893
|
873
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,235
|
26
|
0
|
0
|
1,777
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,676
|
4,161
|
2,039
|
893
|
2,650
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,561
|
17,999
|
24,703
|
14,841
|
-30,805
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,026
|
2,437
|
1,075
|
1,083
|
1,105
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,535
|
15,562
|
23,628
|
13,758
|
-31,910
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|