単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36,905 22,159 26,742 15,734 -28,155
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,635 -13,738 13,120 41,258 28,445
- Khấu hao TSCĐ 12,240 17,107 29,745 30,790 30,923
- Các khoản dự phòng -299 -10,549 -12,615 -13,700 -15,826
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 51 45 -2 17 70
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21,562 -25,028 -11,632 14,411 -5,951
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,935 4,687 7,624 9,739 19,228
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,270 8,421 39,862 56,991 290
- Tăng, giảm các khoản phải thu 175,035 -20,729 -14,570 -80,870 -2,610
- Tăng, giảm hàng tồn kho -60,178 126,305 -58,512 -82,208 142,233
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -107,344 -53,287 23,042 45,311 -141,434
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,994 -2,428 -1,582 -1,097 -7,140
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 1,623 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,938 -4,637 -7,041 -9,684 -19,039
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,153 -2,994 -1,544 -1,733 -917
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,949 -1,723 -18,299 -3,409 -2,569
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,736 48,928 -37,021 -76,700 -31,186
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,539 -124,086 -31,126 -5,757 -4,841
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,291 5,132 182 1,658 7,138
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49,308 -13,674 -43,478 -30,112 -46,160
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 266,475 58,383 12,097 44,845 28,411
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -21,250 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 675 0 10,692 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28,527 15,690 5,660 13,684 24,522
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 229,122 -58,555 -45,973 3,069 9,071
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,470 0 4,981 2,800
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -99,900 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 248,111 132,642 152,173 237,142 430,636
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -372,115 -134,445 -125,079 -162,289 -392,938
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42,228 -27,588 -480 -42,365 -16,158
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -266,132 -27,920 26,613 37,468 24,340
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,274 -37,548 -56,381 -36,163 2,224
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 165,711 150,436 112,888 56,508 20,363
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 150,436 112,888 56,508 20,345 22,587