I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
994,316
|
1,049,272
|
1,102,860
|
1,222,552
|
882,532
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-789,595
|
-745,505
|
-961,425
|
-981,216
|
-737,395
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-120,645
|
-66,741
|
-56,748
|
-74,614
|
-123,386
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,882
|
-5,701
|
-4,771
|
-3,721
|
-3,643
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,497
|
-92
|
-3,526
|
-29,719
|
-27,349
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
67,293
|
72,744
|
24,999
|
2,243
|
1,075
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60,458
|
-106,501
|
-58,129
|
-67,821
|
-43,583
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,533
|
197,475
|
43,260
|
67,704
|
-51,750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-397
|
-12,331
|
-43,934
|
-166,958
|
-50,584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-171,000
|
0
|
36,900
|
-350
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
210,000
|
0
|
0
|
133,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,901
|
3,687
|
1,292
|
7,512
|
1,329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
218,504
|
-179,643
|
-42,641
|
10,454
|
-49,606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
825,646
|
732,513
|
886,448
|
855,669
|
755,703
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-928,374
|
-714,537
|
-868,134
|
-784,037
|
-682,380
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-346
|
-554
|
-381
|
-381
|
-381
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59,396
|
-154,430
|
-2,622
|
|
-59,396
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-162,470
|
-137,008
|
15,311
|
71,250
|
13,545
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
115,566
|
-119,176
|
15,930
|
149,408
|
-87,811
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155,306
|
271,394
|
152,776
|
168,815
|
320,742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
523
|
558
|
108
|
2,519
|
3,946
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
271,394
|
152,776
|
168,815
|
320,742
|
236,877
|