Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225,761
|
172,325
|
226,291
|
343,785
|
238,752
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
183
|
0
|
150
|
59
|
|
Doanh thu thuần
|
225,578
|
172,325
|
226,141
|
343,726
|
238,752
|
Giá vốn hàng bán
|
196,578
|
140,167
|
214,737
|
243,399
|
207,037
|
Lợi nhuận gộp
|
29,000
|
32,158
|
11,404
|
100,328
|
31,714
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27,439
|
5,646
|
5,555
|
5,141
|
4,952
|
Chi phí tài chính
|
13,150
|
17,828
|
10,964
|
5,389
|
6,238
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,238
|
7,120
|
8,136
|
2,944
|
5,853
|
Chi phí bán hàng
|
11,762
|
9,971
|
12,040
|
15,483
|
9,014
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,791
|
11,137
|
7,835
|
22,909
|
9,831
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,736
|
-1,101
|
-13,848
|
61,712
|
11,584
|
Thu nhập khác
|
313
|
5,307
|
25,771
|
6,568
|
412
|
Chi phí khác
|
5,297
|
224
|
399
|
18,791
|
2,014
|
Lợi nhuận khác
|
-4,984
|
5,083
|
25,372
|
-12,223
|
-1,602
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
31
|
31
|
25
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,752
|
3,982
|
11,523
|
49,488
|
9,982
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,330
|
5,482
|
2,429
|
8,726
|
3,576
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,330
|
5,482
|
2,429
|
8,726
|
3,576
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,422
|
-1,500
|
9,094
|
40,762
|
6,405
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,746
|
1,981
|
3,449
|
10,800
|
6,858
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,677
|
-3,481
|
5,645
|
29,962
|
-453
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|