単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369,160 77,912 48,142 53,808 8,798
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,747 0 0 0 0
Doanh thu thuần 366,413 77,912 48,142 53,808 8,798
Giá vốn hàng bán 298,046 56,640 33,693 8,397 6,146
Lợi nhuận gộp 68,367 21,272 14,449 45,411 2,652
Doanh thu hoạt động tài chính 742 9,469 11,567 37,782 28,933
Chi phí tài chính 31,568 24,251 54,301 86,123 114,408
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,319 22,093 49,650 71,764 89,614
Chi phí bán hàng 28,132 5,222 1,521 0 299
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,829 27,670 9,714 18,195 23,008
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66,701 44,205 15,500 12,947 -86,918
Thu nhập khác 3,102 942 252 279 2
Chi phí khác 1,627 2,013 94 -5,783 2,859
Lợi nhuận khác 1,476 -1,071 157 6,062 -2,857
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 75,121 70,608 55,020 34,072 19,213
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68,176 43,135 15,657 19,010 -89,775
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,828 -4,621 1,671 8,667 4,205
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,513 -8 0 -112 0
Chi phí thuế TNDN 10,341 -4,629 1,671 8,555 4,205
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,835 47,764 13,986 10,455 -93,980
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7 -28 11 415 124
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,828 47,792 13,974 10,040 -94,026
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)