単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,063 872 2,301 910 815
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,063 872 2,301 910 815
Giá vốn hàng bán 1,271 1,390 2,989 1,379 1,114
Lợi nhuận gộp 4,791 -519 -688 -469 -299
Doanh thu hoạt động tài chính 7,338 7,783 7,113 6,699 12,240
Chi phí tài chính 7,064 51,759 21,972 36,920 12,214
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,234 47,864 14,449 28,374 9,170
Chi phí bán hàng 184 115 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,640 5,555 4,803 6,011 5,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,259 -38,405 -15,747 -36,688 -3,416
Thu nhập khác 2 0 0 0 60
Chi phí khác 14 756 -21 600 162
Lợi nhuận khác -12 -756 22 -600 -101
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,017 11,760 4,603 13 2,025
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,247 -39,161 -15,725 -37,287 -3,517
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,008 1,093 1,095 1,099
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,008 1,093 1,095 1,099
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,247 -41,170 -16,818 -38,382 -4,617
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 105 -46 84 1 6
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,142 -41,124 -16,825 -38,384 -4,623
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)