単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,247 -38,010 -15,725 -38,277 -3,517
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,552 23,540 42,912 28,944 3,601
- Khấu hao TSCĐ 592 592 592 570 545
- Các khoản dự phòng 0 0 3
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -274 -27,389 33,650 0 -6,115
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,234 50,337 8,669 28,374 9,170
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,799 -14,469 27,187 -9,333 84
- Tăng, giảm các khoản phải thu -95,879 27,603 -17,730 9,273 -5,403
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16,642 -43,845 -3,574 -5,592 -4,096
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 28,020 38,047 -32,865 10,118 6,160
- Tăng giảm chi phí trả trước 125 96 46 -186 62
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -9,493 9,493 0 0 -1,828
- Tiền lãi vay phải trả -16,817 -11,396 23 -7,279 -4,826
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -39 -606 488 -53 -49
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -106,926 4,922 -26,426 -3,053 -9,895
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,265 2,265 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -795 -961 1,756 -2,288 -281
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,470 1,470 0 -104,629
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 274 -248 -26 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -521 -2,679 935 -23 -104,910
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 257,944 202,440 96,897 104,288 166,595
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -200,080 -190,346 -85,824 -106,914 -152,963
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57,864 12,094 11,072 -2,626 13,632
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -49,583 14,336 -14,418 -5,701 -101,172
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 159,600 110,016 124,353 109,934 104,233
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 110,016 124,353 109,934 104,233 3,061