I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,247
|
-38,010
|
-15,725
|
-38,277
|
-3,517
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,552
|
23,540
|
42,912
|
28,944
|
3,601
|
- Khấu hao TSCĐ
|
592
|
592
|
592
|
570
|
545
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-274
|
-27,389
|
33,650
|
0
|
-6,115
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,234
|
50,337
|
8,669
|
28,374
|
9,170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,799
|
-14,469
|
27,187
|
-9,333
|
84
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-95,879
|
27,603
|
-17,730
|
9,273
|
-5,403
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,642
|
-43,845
|
-3,574
|
-5,592
|
-4,096
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28,020
|
38,047
|
-32,865
|
10,118
|
6,160
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
125
|
96
|
46
|
-186
|
62
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-9,493
|
9,493
|
0
|
0
|
-1,828
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,817
|
-11,396
|
23
|
-7,279
|
-4,826
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39
|
-606
|
488
|
-53
|
-49
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-106,926
|
4,922
|
-26,426
|
-3,053
|
-9,895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-2,265
|
2,265
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-795
|
-961
|
1,756
|
-2,288
|
-281
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1,470
|
1,470
|
0
|
-104,629
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
274
|
-248
|
-26
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-521
|
-2,679
|
935
|
-23
|
-104,910
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
257,944
|
202,440
|
96,897
|
104,288
|
166,595
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200,080
|
-190,346
|
-85,824
|
-106,914
|
-152,963
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57,864
|
12,094
|
11,072
|
-2,626
|
13,632
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49,583
|
14,336
|
-14,418
|
-5,701
|
-101,172
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
159,600
|
110,016
|
124,353
|
109,934
|
104,233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
110,016
|
124,353
|
109,934
|
104,233
|
3,061
|