単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38,729 40,825 40,707 40,003 36,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,882 6,356 6,761 7,268 2,018
1. Tiền 882 1,303 1,708 2,114 980
2. Các khoản tương đương tiền 6,000 5,053 5,053 5,154 1,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,000 1,000 1,042 4,130
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,565 11,392 11,032 11,395 10,921
1. Phải thu khách hàng 21,415 22,597 22,284 22,805 22,582
2. Trả trước cho người bán 456 569 459 1,029 934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,202 4,261 4,324 4,038 3,881
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,508 -16,035 -16,035 -16,477 -16,477
IV. Tổng hàng tồn kho 17,749 18,646 18,650 17,242 16,549
1. Hàng tồn kho 35,943 35,588 35,591 34,304 33,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,194 -16,941 -16,941 -17,062 -17,062
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,533 3,430 3,264 3,056 2,860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 25 29 21 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,531 3,406 3,235 2,963 2,725
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 72 122
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89,001 85,874 82,686 79,498 76,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68,477 65,470 62,463 59,455 57,055
1. Tài sản cố định hữu hình 68,477 65,470 62,463 59,455 57,055
- Nguyên giá 404,048 404,048 404,048 404,048 404,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -335,571 -338,578 -341,586 -344,593 -346,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,509 1,570 1,570 1,570 1,514
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 826 826 826 826 826
3. Đầu tư dài hạn khác 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -818 -756 -756 -756 -813
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,015 18,834 18,654 18,473 18,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,015 18,834 18,654 18,473 18,293
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,730 126,699 123,393 119,501 113,339
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99,084 101,894 103,319 104,398 102,282
I. Nợ ngắn hạn 89,862 100,413 102,578 104,398 102,282
1. Vay và nợ ngắn 8,161 14,827 15,690 15,661 14,531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,016 59,997 60,014 60,190 58,795
4. Người mua trả tiền trước 2,301 2,607 3,779 4,963 5,297
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,453 9,703 9,109 9,012 9,109
6. Phải trả người lao động 1,916 2,085 2,455 3,022 2,628
7. Chi phí phải trả 415 415 563 455 377
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,600 10,777 10,968 11,094 11,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,223 1,482 741 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,223 1,482 741 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,646 24,805 20,075 15,103 11,057
I. Vốn chủ sở hữu 28,646 24,805 20,075 15,103 11,057
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,118 43,118 43,118 43,118 43,118
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -314,473 -318,314 -323,044 -328,015 -332,061
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,730 126,699 123,393 119,501 113,339