Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,339
|
11,935
|
12,439
|
14,944
|
10,923
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
166
|
195
|
157
|
389
|
253
|
Doanh thu thuần
|
8,173
|
11,740
|
12,282
|
14,555
|
10,671
|
Giá vốn hàng bán
|
8,997
|
10,422
|
12,227
|
13,426
|
10,526
|
Lợi nhuận gộp
|
-824
|
1,318
|
55
|
1,129
|
145
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
74
|
1
|
143
|
4
|
Chi phí tài chính
|
515
|
460
|
406
|
708
|
343
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
515
|
449
|
406
|
353
|
343
|
Chi phí bán hàng
|
880
|
870
|
974
|
1,405
|
958
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,645
|
2,171
|
1,524
|
2,339
|
1,618
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,799
|
-2,109
|
-2,848
|
-3,179
|
-2,770
|
Thu nhập khác
|
|
27
|
0
|
8
|
0
|
Chi phí khác
|
1,819
|
1,820
|
1,882
|
1,800
|
1,220
|
Lợi nhuận khác
|
-1,819
|
-1,793
|
-1,882
|
-1,792
|
-1,220
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,618
|
-3,902
|
-4,730
|
-4,971
|
-3,990
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,618
|
-3,902
|
-4,730
|
-4,971
|
-3,990
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,618
|
-3,902
|
-4,730
|
-4,971
|
-3,990
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|