単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,339 11,935 12,439 14,944 10,923
Các khoản giảm trừ doanh thu 166 195 157 389 253
Doanh thu thuần 8,173 11,740 12,282 14,555 10,671
Giá vốn hàng bán 8,997 10,422 12,227 13,426 10,526
Lợi nhuận gộp -824 1,318 55 1,129 145
Doanh thu hoạt động tài chính 66 74 1 143 4
Chi phí tài chính 515 460 406 708 343
Trong đó: Chi phí lãi vay 515 449 406 353 343
Chi phí bán hàng 880 870 974 1,405 958
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,645 2,171 1,524 2,339 1,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,799 -2,109 -2,848 -3,179 -2,770
Thu nhập khác 27 0 8 0
Chi phí khác 1,819 1,820 1,882 1,800 1,220
Lợi nhuận khác -1,819 -1,793 -1,882 -1,792 -1,220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,618 -3,902 -4,730 -4,971 -3,990
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,618 -3,902 -4,730 -4,971 -3,990
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,618 -3,902 -4,730 -4,971 -3,990
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)