単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49 8,434 8,996 36,205 441
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 49 8,434 8,996 36,205 441
Giá vốn hàng bán 29 7,707 8,265 35,103 297
Lợi nhuận gộp 20 727 731 1,102 143
Doanh thu hoạt động tài chính 2,213 1,239 8,915 10,658 606
Chi phí tài chính 69 15,511 670 623 112
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 33 181 181
Chi phí bán hàng 64 63 144 263 62
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,429 1,555 1,280 1,644 517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 670 -15,163 7,551 9,230 60
Thu nhập khác 12 0 27 2
Chi phí khác 1 80 338 0
Lợi nhuận khác 12 -1 -53 -336 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 682 -15,164 7,498 8,894 60
Chi phí thuế TNDN hiện hành 225 0 0 580 23
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 225 0 0 580 23
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 457 -15,164 7,498 8,314 37
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 0 0 1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 458 -15,164 7,498 8,314 37
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)