単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 488,786 487,415 449,769 392,979 368,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,844 73,792 74,147 42,659 34,178
1. Tiền 96,844 73,792 74,147 42,659 34,178
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,123 291,110 251,351 284,694 267,276
1. Phải thu khách hàng 194,642 218,456 177,897 188,047 143,923
2. Trả trước cho người bán 6,175 26,775 37,941 48,492 73,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,803 20,023 8,203 10,657 0
4. Các khoản phải thu khác 11,503 25,855 27,310 37,498 49,507
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 172,420 119,836 120,401 62,826 53,712
1. Hàng tồn kho 172,420 119,836 120,401 62,826 53,712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,398 2,677 3,870 2,800 3,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,806 1,355 2,353 2,800 3,098
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,592 1,322 1,516 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,076 29,590 23,258 17,866 12,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,590 25,065 19,363 14,512 9,833
1. Tài sản cố định hữu hình 29,535 25,018 19,324 14,481 9,749
- Nguyên giá 50,500 39,240 39,240 39,458 37,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,965 -14,222 -19,916 -24,977 -27,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55 47 39 31 84
- Nguyên giá 63 63 63 63 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -8 -16 -23 -31 -41
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 487 4,525 3,895 3,354 2,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 487 4,525 3,895 3,354 2,925
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 518,862 517,005 473,027 410,845 381,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 496,165 466,206 422,198 358,754 331,179
I. Nợ ngắn hạn 467,153 459,948 422,198 358,754 331,179
1. Vay và nợ ngắn 64,956 66,833 54,286 58,090 47,626
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 328,248 297,994 186,917 173,509 148,846
4. Người mua trả tiền trước 58,912 84,722 173,888 115,439 125,550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72 436 282 2,275 1,175
6. Phải trả người lao động 12,616 7,591 5,780 8,341 3,114
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,522 2,373 1,044 1,100 4,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,011 6,257 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 29,011 6,257 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22,698 50,799 50,829 52,092 50,544
I. Vốn chủ sở hữu 22,698 50,799 50,829 52,092 50,544
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 49,500 49,500 49,500 49,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 916 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,781 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 1,299 1,329 2,592 1,044
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 828 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 518,862 517,005 473,027 410,845 381,722