I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,607
|
1,705
|
3,359
|
1,264
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,448
|
10,725
|
9,975
|
9,730
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,132
|
5,702
|
5,068
|
4,742
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
13,358
|
-163
|
-1,025
|
-1,266
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,504
|
5,187
|
5,931
|
6,254
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3,454
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,055
|
12,430
|
13,333
|
10,994
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-105,015
|
39,564
|
-31,896
|
17,915
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52,584
|
-564
|
57,575
|
9,114
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,552
|
-26,498
|
-67,056
|
-19,711
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,587
|
-368
|
94
|
131
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-3,753
|
-5,931
|
-6,254
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-217
|
-529
|
-837
|
-212
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-311
|
-194
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,732
|
19,971
|
-34,912
|
11,977
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-218
|
-63
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-10,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
328
|
163
|
1,025
|
768
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
328
|
163
|
807
|
-9,994
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
46,229
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
155,135
|
137,138
|
143,998
|
79,032
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-176,012
|
-155,942
|
-140,195
|
-89,496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-975
|
-1,187
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25,352
|
-19,779
|
2,616
|
-10,464
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,053
|
356
|
-31,488
|
-8,482
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96,844
|
73,792
|
74,147
|
42,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,792
|
74,147
|
42,659
|
34,178
|