Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
509,900
|
307,936
|
327,449
|
169,388
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,365
|
10,465
|
5,176
|
2,137
|
Doanh thu thuần
|
507,535
|
297,472
|
322,273
|
167,251
|
Giá vốn hàng bán
|
477,750
|
280,977
|
310,577
|
161,400
|
Lợi nhuận gộp
|
29,786
|
16,494
|
11,697
|
5,850
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
328
|
163
|
1,025
|
857
|
Chi phí tài chính
|
7,504
|
5,187
|
5,931
|
6,254
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,504
|
5,187
|
5,931
|
6,254
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,453
|
14,224
|
12,344
|
5,545
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,156
|
-2,753
|
-5,554
|
-5,092
|
Thu nhập khác
|
664
|
6,948
|
13,018
|
6,977
|
Chi phí khác
|
213
|
2,490
|
4,105
|
621
|
Lợi nhuận khác
|
451
|
4,458
|
8,913
|
6,356
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,607
|
1,705
|
3,359
|
1,264
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
564
|
375
|
767
|
221
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
564
|
375
|
767
|
221
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,043
|
1,329
|
2,592
|
1,044
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,043
|
1,329
|
2,592
|
1,044
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|