Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,900
|
36,584
|
78,181
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
63,900
|
36,584
|
78,181
|
Giá vốn hàng bán
|
58,982
|
33,095
|
74,114
|
Lợi nhuận gộp
|
4,918
|
3,489
|
4,067
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
143
|
138
|
Chi phí tài chính
|
748
|
780
|
491
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
748
|
780
|
491
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,222
|
2,712
|
3,612
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22
|
140
|
102
|
Thu nhập khác
|
163
|
4
|
0
|
Chi phí khác
|
39
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
124
|
4
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
146
|
144
|
102
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
139
|
139
|
29
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
139
|
139
|
29
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7
|
5
|
72
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7
|
5
|
72
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|