単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,900 36,584 78,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 63,900 36,584 78,181
Giá vốn hàng bán 58,982 33,095 74,114
Lợi nhuận gộp 4,918 3,489 4,067
Doanh thu hoạt động tài chính 74 143 138
Chi phí tài chính 748 780 491
Trong đó: Chi phí lãi vay 748 780 491
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,222 2,712 3,612
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22 140 102
Thu nhập khác 163 4 0
Chi phí khác 39 0 0
Lợi nhuận khác 124 4 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 146 144 102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 139 29
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 139 139 29
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7 5 72
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7 5 72
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)