I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,788
|
11,515
|
16,238
|
23,334
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,024
|
-4,661
|
-7,544
|
-10,117
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,280
|
-1,093
|
-1,889
|
-2,660
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-77
|
-83
|
-80
|
-80
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-2,469
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,480
|
9,129
|
89,358
|
103,957
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,440
|
-13,624
|
-61,875
|
-81,128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,554
|
1,182
|
34,207
|
30,837
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52
|
0
|
0
|
-209
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
92
|
62
|
383
|
609
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-750
|
0
|
-28,250
|
-49,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,250
|
0
|
0
|
24,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,540
|
62
|
-27,867
|
-24,850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-216
|
-646
|
-4,469
|
-4,469
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-216
|
-646
|
-4,469
|
-4,469
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-229
|
599
|
1,871
|
1,518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,257
|
1,028
|
1,495
|
1,495
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,028
|
1,626
|
3,367
|
3,014
|