単位: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012 Q2 2013 Q3 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 9,788 11,515 16,238 23,334
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -6,024 -4,661 -7,544 -10,117
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,280 -1,093 -1,889 -2,660
4. Tiền chi trả lãi vay -77 -83 -80 -80
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -2,469
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,480 9,129 89,358 103,957
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14,440 -13,624 -61,875 -81,128
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,554 1,182 34,207 30,837
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52 0 0 -209
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 92 62 383 609
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -750 0 -28,250 -49,250
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,250 0 0 24,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,540 62 -27,867 -24,850
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -216 -646 -4,469 -4,469
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -216 -646 -4,469 -4,469
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -229 599 1,871 1,518
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,257 1,028 1,495 1,495
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,028 1,626 3,367 3,014