Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,119
|
10,955
|
8,301
|
6,722
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
718
|
635
|
620
|
621
|
Doanh thu thuần
|
9,402
|
10,320
|
7,680
|
6,101
|
Giá vốn hàng bán
|
6,867
|
8,209
|
5,830
|
3,950
|
Lợi nhuận gộp
|
2,535
|
2,110
|
1,850
|
2,150
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
9
|
28
|
202
|
Chi phí tài chính
|
77
|
3,420
|
236
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77
|
3,420
|
236
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,237
|
1,234
|
903
|
794
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,270
|
1,114
|
881
|
1,282
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29
|
-3,649
|
-142
|
278
|
Thu nhập khác
|
82
|
71
|
746
|
20,721
|
Chi phí khác
|
0
|
27
|
3,482
|
201
|
Lợi nhuận khác
|
82
|
43
|
-2,736
|
20,521
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54
|
-3,605
|
-2,878
|
20,798
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
2,469
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
2,469
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54
|
-3,605
|
-2,878
|
18,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54
|
-3,605
|
-2,878
|
18,329
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|