単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,445 18,322 13,893 16,311 17,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 16,445 18,322 13,893 16,311 17,727
Giá vốn hàng bán 14,161 13,156 12,101 14,124 14,780
Lợi nhuận gộp 2,284 5,166 1,792 2,186 2,947
Doanh thu hoạt động tài chính 1,935 1,519 1,668 1,714 1,504
Chi phí tài chính 5 3 2 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 5 0
Chi phí bán hàng 1,191 1,871 1,551 874 885
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,348 2,789 1,853 2,302 3,007
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 675 2,023 54 723 559
Thu nhập khác 1,235 39 35 8 1
Chi phí khác 1,427 0 103 63 530
Lợi nhuận khác -192 39 -68 -55 -529
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 483 2,062 -14 669 30
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 113 28 159 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 113 28 159 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 483 1,949 -42 509 14
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 483 1,949 -42 509 14
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)