Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
254,128
|
189,593
|
197,194
|
226,104
|
173,908
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,163
|
3,840
|
3,389
|
2,967
|
4,274
|
Doanh thu thuần
|
248,966
|
185,753
|
193,805
|
223,137
|
169,634
|
Giá vốn hàng bán
|
232,892
|
172,440
|
183,349
|
208,145
|
160,945
|
Lợi nhuận gộp
|
16,074
|
13,313
|
10,456
|
14,992
|
8,689
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,329
|
1,082
|
871
|
895
|
969
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
9,998
|
6,785
|
7,074
|
8,150
|
7,644
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,905
|
10,463
|
12,349
|
8,340
|
10,489
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,500
|
-2,853
|
-8,096
|
-602
|
-8,474
|
Thu nhập khác
|
3,491
|
3,672
|
10,390
|
977
|
3,503
|
Chi phí khác
|
1,881
|
713
|
147
|
0
|
3,366
|
Lợi nhuận khác
|
1,610
|
2,960
|
10,243
|
977
|
138
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,890
|
107
|
2,147
|
375
|
-8,337
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44
|
0
|
1,766
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
44
|
0
|
1,766
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,890
|
107
|
381
|
375
|
-8,337
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,890
|
107
|
381
|
375
|
-8,337
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|