I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6,890
|
107
|
2,147
|
375
|
-8,337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,692
|
2,422
|
6,406
|
772
|
3,797
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,626
|
3,504
|
2,042
|
1,418
|
1,320
|
- Các khoản dự phòng
|
6,792
|
0
|
5,234
|
250
|
3,446
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
273
|
-1,082
|
-871
|
-895
|
-969
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,802
|
2,529
|
8,552
|
1,147
|
-4,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,222
|
-3,000
|
-5,630
|
-11,066
|
12,049
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
103
|
3,337
|
-8,292
|
694
|
-7,886
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,136
|
-6,483
|
-2,753
|
7,416
|
2,099
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
313
|
21
|
-78
|
-8
|
50
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-75
|
-44
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
10,390
|
3,206
|
3,000
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-869
|
-896
|
-9,376
|
-3,892
|
-3,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,360
|
-4,537
|
-7,188
|
-2,504
|
1,772
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,146
|
-181
|
-250
|
-221
|
-372
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
583
|
9,227
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,500
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,500
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,269
|
1,082
|
871
|
895
|
964
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,415
|
1,484
|
9,848
|
674
|
592
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,970
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,970
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25
|
-3,053
|
2,660
|
-1,830
|
2,364
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,319
|
10,294
|
7,241
|
9,900
|
8,071
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,294
|
7,241
|
9,900
|
8,071
|
10,434
|