I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
10,313
|
4,080
|
14,350
|
8,885
|
10,762
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,136
|
-16,417
|
-14,084
|
17,130
|
-15,440
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,775
|
-1,276
|
-1,570
|
-848
|
-1,955
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-625
|
-1,220
|
-1,004
|
-933
|
-593
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-125
|
-103
|
-49
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,541
|
11,309
|
7,462
|
-24,059
|
9,192
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,489
|
-85
|
-1,017
|
-132
|
-566
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,170
|
-3,734
|
4,034
|
-6
|
1,400
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-246
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
-55
|
178
|
-170
|
34
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59
|
-301
|
178
|
-170
|
34
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,758
|
27,111
|
18,863
|
13,824
|
26,434
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,406
|
-23,087
|
-18,882
|
-12,048
|
-26,857
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,352
|
4,023
|
-19
|
1,776
|
-423
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,241
|
-11
|
4,193
|
1,601
|
1,011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,506
|
4,748
|
4,736
|
8,929
|
10,530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,748
|
4,736
|
8,929
|
10,530
|
11,541
|