単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,857 7,401 6,425 13,474 7,520
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,857 7,401 6,425 13,474 7,520
Giá vốn hàng bán 3,006 6,021 5,010 14,270 6,323
Lợi nhuận gộp 851 1,380 1,415 -797 1,196
Doanh thu hoạt động tài chính 59 41 82 63 92
Chi phí tài chính 625 956 1,004 1,189 593
Trong đó: Chi phí lãi vay 625 956 1,004 1,189 593
Chi phí bán hàng 22 241 43 13 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 248 203 415 903 637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15 21 35 -2,839 56
Thu nhập khác 19 0 0 0
Chi phí khác 15 14 37 0
Lợi nhuận khác 4 -14 -37 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15 24 21 -2,875 56
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 10 12 49 11
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3 10 12 49 11
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12 15 10 -2,924 45
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12 15 10 -2,924 45
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)