I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
383,922
|
342,921
|
276,679
|
298,651
|
270,605
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-249,107
|
-185,217
|
-174,869
|
-218,323
|
-209,883
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-117,832
|
-72,720
|
-64,509
|
-73,161
|
-92,121
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,312
|
-2,131
|
-1,552
|
-7,161
|
-5,631
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
735,447
|
641,081
|
671,465
|
652,993
|
746,884
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-751,597
|
-660,430
|
-683,841
|
-596,565
|
-762,226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,478
|
63,504
|
23,374
|
56,433
|
-52,371
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,749
|
329
|
-1,667
|
-875
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
102
|
|
|
79
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2,844
|
|
-96,000
|
-28,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,250
|
|
|
|
86,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
609
|
303
|
715
|
804
|
452
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,110
|
-2,109
|
-952
|
-96,071
|
57,831
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29
|
-7
|
-6,144
|
-35,441
|
-17
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29
|
-7
|
-6,144
|
-35,441
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,397
|
61,388
|
16,277
|
-75,078
|
5,443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,194
|
55,764
|
117,213
|
133,128
|
57,721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-33
|
61
|
137
|
-177
|
92
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,764
|
117,213
|
133,128
|
57,872
|
63,255
|