I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,677
|
17,176
|
714
|
45,816
|
70,946
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10,889
|
-6,882
|
-10,899
|
6,626
|
-12,807
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,124
|
9,356
|
10,537
|
19,694
|
14,902
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,118
|
-16,331
|
-21,458
|
-13,068
|
-27,709
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105
|
94
|
22
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,787
|
10,295
|
-10,185
|
52,442
|
58,139
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,008
|
-11,066
|
-37,370
|
-7,345
|
-28,202
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-89,816
|
-9,785
|
19,565
|
-55,711
|
480
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
83,449
|
145,193
|
-121,172
|
183,974
|
80,117
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,212
|
1,014
|
-1,663
|
-1,661
|
1,988
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105
|
-94
|
-22
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,648
|
-3,437
|
-1,142
|
-7,686
|
-3,013
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,726
|
2,820
|
1,792
|
2,741
|
2,883
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-803
|
-107
|
-40,367
|
-2,503
|
-9,201
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,793
|
134,833
|
-190,564
|
164,250
|
103,191
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,384
|
-14,011
|
-4,032
|
-9,956
|
-11,862
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
109
|
381
|
161
|
446
|
128
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-380,000
|
-516,038
|
-533,500
|
-669,260
|
-611,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
392,038
|
364,038
|
717,700
|
498,800
|
509,310
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,591
|
13,130
|
19,505
|
10,146
|
24,826
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,355
|
-152,500
|
199,834
|
-169,823
|
-89,498
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
36,432
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,844
|
18,000
|
3,404
|
0
|
1,613
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,844
|
-18,000
|
-3,404
|
0
|
-1,613
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,942
|
-6,376
|
-9,108
|
-7,651
|
-19,757
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,942
|
-6,376
|
27,324
|
-7,651
|
-19,757
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,206
|
-24,042
|
36,593
|
-13,224
|
-6,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,558
|
53,764
|
29,722
|
66,315
|
53,090
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,764
|
29,722
|
66,315
|
53,090
|
47,027
|