I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,204
|
8,803
|
18,761
|
24,177
|
19,388
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,301
|
642
|
-4,319
|
-3,830
|
-7,212
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,142
|
2,740
|
3,137
|
4,884
|
3,655
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,442
|
-2,097
|
-7,455
|
-8,714
|
-10,867
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,904
|
9,446
|
14,443
|
20,347
|
12,176
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,096
|
-85,379
|
-130,257
|
162,338
|
18,536
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,694
|
-226,039
|
120,241
|
128,972
|
-37,796
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,574
|
293,288
|
89,650
|
-333,395
|
-45,440
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,100
|
960
|
-967
|
3,095
|
-1,803
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,977
|
|
-37
|
0
|
-13,614
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
239
|
9,547
|
-7,900
|
998
|
135
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,789
|
-4,477
|
26,225
|
-18,160
|
-954
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,254
|
-2,654
|
111,398
|
-35,806
|
-68,759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14
|
-5,103
|
-4,035
|
-2,710
|
-416
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
69
|
59
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-190,300
|
-76,000
|
-212,000
|
-133,600
|
-128,670
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
173,000
|
53,010
|
137,290
|
146,010
|
174,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,766
|
1,143
|
7,201
|
7,717
|
10,318
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,548
|
-26,950
|
-71,476
|
17,476
|
55,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1,613
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,613
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-11,476
|
-8,281
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-11,476
|
-8,281
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,706
|
-41,081
|
31,641
|
-18,329
|
-13,026
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53,090
|
74,796
|
33,715
|
65,356
|
47,027
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,796
|
33,715
|
65,356
|
47,027
|
34,001
|