単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 795 40,730 11,753 30,805 795
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 795 40,730 11,753 30,805 795
Giá vốn hàng bán 762 40,227 11,517 30,354 762
Lợi nhuận gộp 33 503 236 451 33
Doanh thu hoạt động tài chính 0 120 592 592 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 180 1,165 1,600 1,596 1,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -147 -542 -773 -553 -1,097
Thu nhập khác 0 23
Chi phí khác 310 0 163 202
Lợi nhuận khác -310 0 -141 -202
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -147 -852 -773 -694 -1,299
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14 9 88
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 14 9 88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -147 -866 -782 -782 -1,299
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -53 8 31 -53
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -147 -813 -790 -813 -1,245
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)