Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
795
|
40,730
|
11,753
|
30,805
|
795
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
795
|
40,730
|
11,753
|
30,805
|
795
|
Giá vốn hàng bán
|
762
|
40,227
|
11,517
|
30,354
|
762
|
Lợi nhuận gộp
|
33
|
503
|
236
|
451
|
33
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
120
|
592
|
592
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
180
|
1,165
|
1,600
|
1,596
|
1,129
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-147
|
-542
|
-773
|
-553
|
-1,097
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
23
|
|
Chi phí khác
|
|
310
|
0
|
163
|
202
|
Lợi nhuận khác
|
|
-310
|
0
|
-141
|
-202
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-147
|
-852
|
-773
|
-694
|
-1,299
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
14
|
9
|
88
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
14
|
9
|
88
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-147
|
-866
|
-782
|
-782
|
-1,299
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
-53
|
8
|
31
|
-53
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-147
|
-813
|
-790
|
-813
|
-1,245
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|