1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
795
|
40.730
|
11.753
|
30.805
|
795
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
795
|
40.730
|
11.753
|
30.805
|
795
|
4. Giá vốn hàng bán
|
762
|
40.227
|
11.517
|
30.354
|
762
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33
|
503
|
236
|
451
|
33
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
120
|
592
|
592
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
180
|
1.165
|
1.600
|
1.596
|
1.129
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-147
|
-542
|
-773
|
-553
|
-1.097
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
23
|
|
13. Chi phí khác
|
|
310
|
0
|
163
|
202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-310
|
0
|
-141
|
-202
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-147
|
-852
|
-773
|
-694
|
-1.299
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
14
|
9
|
88
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
14
|
9
|
88
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-147
|
-866
|
-782
|
-782
|
-1.299
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
-53
|
8
|
31
|
-53
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-147
|
-813
|
-790
|
-813
|
-1.245
|