単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 320,526 255,506 276,184 309,260 141,394
2. Điều chỉnh cho các khoản -46,143 -40,331 -13,204 -25,896 -37,009
- Khấu hao TSCĐ 3,352 2,531 2,616 4,469 3,902
- Các khoản dự phòng 631 -1,949 -2,177 2,085 13,036
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -72 115 5,832 -1,179 -1,826
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -50,054 -41,028 -19,475 -31,272 -52,121
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 274,383 215,175 262,980 283,364 104,384
- Tăng, giảm các khoản phải thu 74,997 194,341 -14,991 9,729 82,056
- Tăng, giảm hàng tồn kho 304 -93 -4,851 4,407 -97
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -84,207 -207,598 -24,924 -30,414 -114,929
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,586 3,042 -4,840 -5,879 2,707
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -67,958 -44,752 -62,450 -60,216 -30,740
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 10 130 90 60
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25,607 -22,547 -25,791 -41,276 -41,757
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 175,498 137,577 125,264 168,595 1,684
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,989 -1,744 -11,696 -1,202 -1,534
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,444 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,007,395 -757,862 -773,193 -1,397,621 -1,344,585
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,200,327 794,489 716,017 1,237,682 1,287,662
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50,054 41,018 25,175 24,172 55,161
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 240,998 77,344 -43,697 -136,970 -3,295
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -270 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -338,989 -73,680 -368,395 -147,358 -93,606
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -339,259 -73,680 -368,395 -147,358 -93,606
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 77,237 141,242 -286,828 -115,733 -95,217
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 355,404 432,713 573,840 281,179 166,626
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 72 -115 -5,832 1,179 1,826
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 432,713 573,840 281,179 166,626 73,235