I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,808,153
|
2,074,036
|
2,394,930
|
2,817,597
|
3,036,358
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,031,869
|
1,095,890
|
975,239
|
833,706
|
1,133,085
|
- Khấu hao TSCĐ
|
986,034
|
1,081,437
|
1,130,396
|
1,173,651
|
1,333,315
|
- Các khoản dự phòng
|
91,534
|
113,050
|
42,764
|
48,012
|
155,053
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,126
|
-2,612
|
32,711
|
-19,089
|
-15,532
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-256,882
|
-338,638
|
-451,246
|
-704,065
|
-784,799
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
210,057
|
242,653
|
220,615
|
335,197
|
445,049
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,840,022
|
3,169,926
|
3,370,169
|
3,651,303
|
4,169,443
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-89,653
|
865,164
|
-195,946
|
-337,014
|
-35,150
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
387,534
|
-10,604
|
-46,682
|
-408,658
|
327,932
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-218,209
|
-286,150
|
267,554
|
378,115
|
-619,621
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-619,976
|
58,244
|
-163,800
|
-407,191
|
185,753
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-198,511
|
-266,652
|
-207,449
|
-322,960
|
-430,625
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-329,546
|
-393,383
|
-512,009
|
-687,361
|
-410,383
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
275
|
273
|
380
|
100
|
173
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-153,477
|
-170,658
|
-188,235
|
-172,559
|
-137,964
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,618,458
|
2,966,161
|
2,323,982
|
1,693,775
|
3,049,557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,970,946
|
-1,365,364
|
-1,317,870
|
-1,755,873
|
-1,836,849
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38
|
2,320
|
973
|
695
|
6,268
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,623,812
|
-10,670,372
|
-17,751,319
|
-15,708,008
|
-18,781,145
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,242,901
|
8,234,825
|
13,121,437
|
21,089,660
|
15,983,987
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
269,013
|
318,750
|
387,107
|
737,645
|
789,216
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,082,806
|
-3,479,841
|
-5,559,672
|
4,364,119
|
-3,838,522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,470,953
|
7,470,167
|
12,492,359
|
11,276,674
|
18,638,458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,626,340
|
-6,075,034
|
-8,470,024
|
-15,901,359
|
-17,822,647
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-373,522
|
-802,774
|
-1,035,376
|
-392,367
|
-1,026,216
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
470,822
|
592,360
|
2,986,958
|
-5,017,052
|
-210,405
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,473
|
78,680
|
-248,732
|
1,040,842
|
-999,371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
544,516
|
552,340
|
630,611
|
374,930
|
1,418,670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,351
|
-408
|
-6,949
|
2,899
|
4,685
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
552,340
|
630,611
|
374,930
|
1,418,670
|
423,984
|