Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,471,611
|
11,552,203
|
12,698,134
|
14,742,969
|
15,812,271
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73,184
|
86,049
|
11,718
|
13,320
|
6,460
|
Doanh thu thuần
|
10,398,427
|
11,466,154
|
12,686,416
|
14,729,649
|
15,805,811
|
Giá vốn hàng bán
|
5,342,393
|
5,741,083
|
6,598,135
|
7,502,502
|
8,540,917
|
Lợi nhuận gộp
|
5,056,034
|
5,725,071
|
6,088,281
|
7,227,146
|
7,264,894
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
266,886
|
354,269
|
496,205
|
733,381
|
848,909
|
Chi phí tài chính
|
215,487
|
255,671
|
300,745
|
441,796
|
479,759
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
210,057
|
242,653
|
710,615
|
335,197
|
445,049
|
Chi phí bán hàng
|
1,138,257
|
1,493,198
|
1,961,087
|
2,132,074
|
2,178,489
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,166,672
|
2,266,716
|
1,933,301
|
2,554,002
|
2,426,737
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,802,505
|
2,063,754
|
2,389,354
|
2,832,655
|
3,028,819
|
Thu nhập khác
|
10,871
|
19,280
|
14,837
|
15,704
|
44,809
|
Chi phí khác
|
5,223
|
8,998
|
9,261
|
30,763
|
37,269
|
Lợi nhuận khác
|
5,648
|
10,282
|
5,576
|
-15,058
|
7,540
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,808,153
|
2,074,036
|
2,394,930
|
2,817,597
|
3,036,358
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
344,936
|
436,076
|
458,847
|
553,870
|
627,947
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-25,941
|
20,245
|
5,381
|
-20,543
|
Chi phí thuế TNDN
|
344,936
|
410,136
|
479,092
|
559,251
|
607,404
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,463,218
|
1,663,900
|
1,915,838
|
2,258,346
|
2,428,955
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
111,858
|
516,378
|
95,713
|
107,589
|
48,474
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,351,360
|
1,147,522
|
1,820,124
|
2,150,757
|
2,380,481
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|