TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,173,239
|
4,959,999
|
10,221,932
|
9,326,797
|
11,415,308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
869,650
|
701,504
|
1,105,210
|
745,556
|
960,823
|
1. Tiền
|
415,979
|
551,504
|
679,939
|
450,488
|
514,818
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
453,671
|
150,000
|
425,271
|
295,068
|
446,005
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
494,643
|
788,159
|
1,820,500
|
1,119,000
|
1,194,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,178,069
|
1,498,241
|
1,985,365
|
538,346
|
394,464
|
1. Phải thu khách hàng
|
294,575
|
172,585
|
80,725
|
89,623
|
126,026
|
2. Trả trước cho người bán
|
96,527
|
93,597
|
165,587
|
73,767
|
48,903
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
499,068
|
405,046
|
186,801
|
342,100
|
227,412
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,459
|
-57,986
|
-7,749
|
-7,143
|
-7,876
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,383,542
|
1,826,718
|
4,930,359
|
6,483,828
|
8,426,861
|
1. Hàng tồn kho
|
3,399,092
|
1,853,134
|
4,975,974
|
6,525,562
|
8,470,079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,550
|
-26,417
|
-45,614
|
-41,735
|
-43,219
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
247,335
|
145,377
|
380,498
|
440,067
|
439,160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118,431
|
119,330
|
163,030
|
260,932
|
230,548
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
128,902
|
26,045
|
217,236
|
157,021
|
186,402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
232
|
22,114
|
22,210
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
420,534
|
427,579
|
564,137
|
1,197,000
|
1,683,142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
105,270
|
116,400
|
136,777
|
170,162
|
179,315
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
105,270
|
116,400
|
136,777
|
170,162
|
179,315
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,571
|
50,628
|
171,953
|
847,270
|
1,307,637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,615
|
8,708
|
16,347
|
675,128
|
1,079,496
|
- Nguyên giá
|
11,191
|
14,160
|
29,305
|
979,182
|
1,608,729
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,576
|
-5,452
|
-12,958
|
-304,054
|
-529,233
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41,956
|
41,920
|
155,606
|
172,142
|
228,141
|
- Nguyên giá
|
46,416
|
46,876
|
162,788
|
183,894
|
255,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,459
|
-4,956
|
-7,181
|
-11,752
|
-27,079
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
266,693
|
260,550
|
255,316
|
177,772
|
195,419
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
266,693
|
257,566
|
254,448
|
177,767
|
195,419
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
2,985
|
868
|
6
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,593,773
|
5,387,578
|
10,786,069
|
10,523,797
|
13,098,450
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,314,410
|
4,162,448
|
9,106,794
|
8,474,461
|
11,379,279
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,308,130
|
4,162,448
|
9,106,708
|
8,474,375
|
11,378,723
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,698,036
|
2,485,948
|
6,047,406
|
5,363,331
|
8,108,272
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,287,522
|
1,214,790
|
2,335,743
|
2,307,356
|
2,274,331
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,464
|
28,401
|
54,006
|
34,975
|
23,464
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,108
|
31,620
|
71,324
|
3,120
|
39,713
|
6. Phải trả người lao động
|
1,512
|
1,578
|
408,611
|
535,695
|
669,094
|
7. Chi phí phải trả
|
162,531
|
219,972
|
89,077
|
103,347
|
125,947
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
110,702
|
162,945
|
85,527
|
112,206
|
113,316
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
304
|
II. Nợ dài hạn
|
6,279
|
0
|
87
|
87
|
556
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
87
|
87
|
541
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,279
|
0
|
0
|
0
|
15
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,279,363
|
1,225,130
|
1,679,274
|
2,049,336
|
1,719,171
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,279,363
|
1,225,130
|
1,679,274
|
2,049,336
|
1,719,171
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
789,818
|
789,818
|
789,818
|
1,184,725
|
1,362,424
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
483,908
|
423,909
|
872,390
|
823,506
|
236,832
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,255
|
17,194
|
14,809
|
14,021
|
10,677
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,637
|
11,403
|
17,066
|
41,105
|
119,914
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,593,773
|
5,387,578
|
10,786,069
|
10,523,797
|
13,098,450
|