Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,988,957
|
14,805,103
|
22,619,505
|
30,276,711
|
31,975,614
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
354,997
|
138,536
|
124,544
|
110,910
|
125,964
|
Doanh thu thuần
|
16,633,960
|
14,666,568
|
22,494,961
|
30,165,801
|
31,849,650
|
Giá vốn hàng bán
|
14,544,836
|
12,625,123
|
19,343,448
|
25,462,623
|
26,688,006
|
Lợi nhuận gộp
|
2,089,124
|
2,041,445
|
3,151,513
|
4,703,177
|
5,161,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
80,905
|
70,549
|
197,581
|
173,746
|
80,258
|
Chi phí tài chính
|
150,820
|
133,611
|
146,245
|
256,320
|
292,263
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
138,039
|
114,835
|
132,229
|
231,528
|
284,917
|
Chi phí bán hàng
|
1,409,556
|
1,559,476
|
2,067,146
|
3,259,298
|
4,169,669
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
358,764
|
404,587
|
589,507
|
887,339
|
1,076,479
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
250,889
|
14,319
|
546,196
|
473,968
|
-296,509
|
Thu nhập khác
|
27,267
|
14,992
|
9,426
|
16,254
|
22,062
|
Chi phí khác
|
154
|
884
|
1,481
|
4,599
|
19,735
|
Lợi nhuận khác
|
27,114
|
14,108
|
7,945
|
11,656
|
2,327
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
278,003
|
28,427
|
554,140
|
485,623
|
-294,182
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71,641
|
27,475
|
108,125
|
86,687
|
34,994
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,712
|
-9,264
|
2,116
|
863
|
21
|
Chi phí thuế TNDN
|
74,353
|
18,211
|
110,242
|
87,549
|
35,015
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
203,650
|
10,217
|
443,898
|
398,074
|
-329,197
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-10,466
|
-14,502
|
166
|
7,713
|
16,447
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
214,115
|
24,719
|
443,732
|
390,361
|
-345,643
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|