単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 333,690 342,418 380,618 381,736 398,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,792 15,533 17,727 15,028 11,505
1. Tiền 10,792 15,533 17,727 15,028 11,505
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 58,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265,519 274,571 301,988 285,657 252,170
1. Phải thu khách hàng 127,342 132,398 107,156 107,810 112,688
2. Trả trước cho người bán 137,542 146,465 186,395 185,693 142,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,658 5,327 18,057 5,463 10,785
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,025 -9,619 -9,619 -13,308 -13,308
IV. Tổng hàng tồn kho 54,231 48,613 54,835 74,445 67,676
1. Hàng tồn kho 54,231 48,613 54,835 75,143 68,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -699 -699
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,149 3,702 6,068 6,607 8,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,005 918 1,010 982 583
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,143 2,650 4,924 5,507 5,914
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 134 134 118 1,584
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 302,086 291,756 278,668 290,244 269,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,159 4,694 994 15,020 1,957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,159 4,694 994 15,020 1,957
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 192,191 183,978 180,703 181,089 177,343
1. Tài sản cố định hữu hình 96,452 88,983 86,117 86,911 83,574
- Nguyên giá 160,289 155,459 154,509 157,770 158,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,838 -66,476 -68,392 -70,859 -74,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 95,739 94,996 94,587 94,178 93,769
- Nguyên giá 98,406 98,072 98,072 98,072 98,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,667 -3,076 -3,485 -3,894 -4,303
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,021 28,019 21,675 20,025 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,996 27,994 19,994 20,000 20,000
3. Đầu tư dài hạn khác 25 25 25 25 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 1,655 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,822 15,990 15,349 14,978 15,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,822 15,966 15,349 14,978 15,612
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 24 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635,776 634,174 659,286 671,980 668,205
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 280,120 273,966 284,918 301,271 290,491
I. Nợ ngắn hạn 269,177 261,005 272,200 286,694 276,451
1. Vay và nợ ngắn 220,333 205,699 225,386 235,272 227,423
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,696 25,900 14,297 20,043 16,376
4. Người mua trả tiền trước 570 1,708 161 22 3,932
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,153 10,270 11,123 13,229 8,850
6. Phải trả người lao động 4,866 5,528 6,626 7,688 5,199
7. Chi phí phải trả 2,086 8,551 11,916 6,241 7,543
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,368 3,251 2,631 2,063 3,541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,943 12,961 12,718 14,578 14,040
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,300 2,550 2,550 3,202 2,987
4. Vay và nợ dài hạn 4,773 4,202 3,994 3,423 3,215
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,869 6,209 6,174 7,953 7,838
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 355,656 360,208 374,368 370,709 377,714
I. Vốn chủ sở hữu 355,656 360,208 374,368 370,709 377,714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 306,800 306,800 306,800 306,800 306,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,628 42,096 56,716 54,241 61,328
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 99 60 2,135 3,588
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,228 11,312 10,852 9,668 9,586
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635,776 634,174 659,286 671,980 668,205