単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 227,666 328,730 399,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,846 9,870 15,028
1. Tiền 6,846 9,870 15,028
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,835 242,003 303,745
1. Phải thu khách hàng 79,918 106,745 107,690
2. Trả trước cho người bán 72,400 137,292 185,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,086 3,991 9,721
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,569 -6,025 -13,308
IV. Tổng hàng tồn kho 57,144 74,208 74,287
1. Hàng tồn kho 57,144 74,208 74,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -699
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,841 2,649 6,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231 1,006 609
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,491 1,525 5,501
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 119 118 134
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 261,044 302,275 272,790
I. Các khoản phải thu dài hạn 879 4,587 1,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 879 4,587 1,020
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 143,969 197,329 181,089
1. Tài sản cố định hữu hình 85,088 101,181 86,912
- Nguyên giá 130,996 161,522 157,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,909 -60,341 -70,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,881 96,148 94,178
- Nguyên giá 60,214 98,406 98,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,333 -2,258 -3,894
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,025 22,021 20,128
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 19,996 20,103
3. Đầu tư dài hạn khác 25 25 25
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,019 19,137 15,379
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,930 19,137 15,348
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 89 0 32
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 488,710 631,005 672,095
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162,825 281,224 301,830
I. Nợ ngắn hạn 159,603 270,117 287,252
1. Vay và nợ ngắn 115,240 219,924 235,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,203 25,291 20,043
4. Người mua trả tiền trước 572 128 22
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,332 9,937 11,541
6. Phải trả người lao động 7,921 7,589 7,688
7. Chi phí phải trả 325 1,057 6,241
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,892 5,812 2,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,222 11,107 14,578
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 2,300 3,202
4. Vay và nợ dài hạn 1,599 4,981 3,423
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,623 3,825 7,954
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325,885 349,781 370,265
I. Vốn chủ sở hữu 325,885 349,781 370,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 260,000 260,000 306,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,643 76,804 53,525
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,119 379 4,381
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,242 12,977 9,939
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 488,710 631,005 672,095