単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 211,132 341,733 433,081 483,882
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,023 7,460 2,485 9,502
Doanh thu thuần 210,110 334,273 430,596 474,381
Giá vốn hàng bán 158,757 239,157 310,582 337,354
Lợi nhuận gộp 51,352 95,116 120,013 137,026
Doanh thu hoạt động tài chính 2,015 2,320 1,894 1,611
Chi phí tài chính 8,807 9,044 14,170 20,414
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,586 8,446 13,710 19,810
Chi phí bán hàng 12,523 23,872 28,970 30,022
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,784 29,385 44,397 46,655
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,607 35,135 34,366 41,546
Thu nhập khác 4,006 7,877 2,022 837
Chi phí khác 191 1,645 614 971
Lợi nhuận khác 3,815 6,233 1,408 -134
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 354 0 -4 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,423 41,368 35,774 41,412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,666 6,320 6,905 12,787
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 228 -210 2,291 4,149
Chi phí thuế TNDN 1,894 6,109 9,196 16,936
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,528 35,258 26,578 24,476
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 115 104 -1,130 -2,853
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,414 35,154 27,707 27,329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)