I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99,628
|
118,780
|
132,210
|
151,211
|
78,700
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-92,388
|
-65,823
|
-91,207
|
-64,053
|
-68,930
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,481
|
-6,055
|
-7,369
|
-3,465
|
-318
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,633
|
-5,518
|
-8,651
|
-5,367
|
-183
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3
|
|
-2,704
|
-859
|
-712
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30,670
|
8,710
|
8,420
|
52,737
|
30,338
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46,296
|
-1,348
|
-96,134
|
-27,941
|
-44,429
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,503
|
48,745
|
-65,435
|
102,264
|
-5,533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85
|
-41
|
-1,182
|
|
-39
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,241
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,000
|
|
-9,770
|
7,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,820
|
|
|
9,770
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
800
|
1,200
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-16,269
|
0
|
0
|
-14,442
|
5,006
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88,293
|
-40
|
-10,152
|
3,528
|
4,967
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,279
|
64,491
|
62,957
|
38,832
|
6,244
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,879
|
-64,840
|
-62,544
|
-87,236
|
-300
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-244
|
-311
|
-433
|
-232
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23,156
|
-660
|
-19
|
-48,636
|
5,944
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-85,639
|
48,045
|
-75,606
|
57,157
|
5,377
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
138,191
|
52,552
|
100,597
|
24,991
|
11,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52,552
|
100,597
|
24,991
|
82,147
|
16,597
|