Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114,183
|
45,307
|
159,721
|
63,469
|
99,736
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
114,183
|
45,307
|
159,721
|
63,469
|
99,736
|
Giá vốn hàng bán
|
89,766
|
35,570
|
138,395
|
44,005
|
97,222
|
Lợi nhuận gộp
|
24,417
|
9,737
|
21,325
|
19,464
|
2,514
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
3,995
|
3,141
|
41,164
|
1,245
|
Chi phí tài chính
|
7,875
|
6,634
|
8,781
|
5,580
|
1,554
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,875
|
6,634
|
8,146
|
5,580
|
1,554
|
Chi phí bán hàng
|
10,020
|
4,858
|
3,475
|
3,013
|
153
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,355
|
2,598
|
6,837
|
5,029
|
1,352
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,310
|
-357
|
5,373
|
47,006
|
700
|
Thu nhập khác
|
1,984
|
|
0
|
125
|
|
Chi phí khác
|
2,603
|
332
|
670
|
407
|
326
|
Lợi nhuận khác
|
-619
|
-332
|
-670
|
-282
|
-326
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,691
|
-689
|
4,703
|
46,725
|
375
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
69
|
2,524
|
1,925
|
77
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
340
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
399
|
69
|
2,524
|
1,925
|
77
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,292
|
-758
|
2,180
|
44,799
|
298
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
112
|
21
|
-79
|
331
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,180
|
-779
|
2,258
|
44,349
|
298
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|