単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,632 730,310 402,769 1,665,420 539,648
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 713 0
Doanh thu thuần 170,632 730,310 402,056 1,665,420 539,648
Giá vốn hàng bán 158,632 702,310 373,790 1,525,080 507,188
Lợi nhuận gộp 12,000 28,000 28,266 140,340 32,460
Doanh thu hoạt động tài chính 1,378 8,385 972 2,707 969
Chi phí tài chính 3,514 8,211 6,236 33,035 11,484
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,514 8,211 6,236 33,035 11,484
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,179 15,399 11,718 61,982 17,841
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -315 12,775 11,285 48,029 4,104
Thu nhập khác 4,267 5,889 9,448 8,294 10,216
Chi phí khác 3,401 7,726 9,572 7,434 9,336
Lợi nhuận khác 866 -1,837 -124 860 880
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 551 10,939 11,161 48,889 4,984
Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 2,269 867 20,530 3,440
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 268 2,269 867 20,530 3,440
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 283 8,670 10,294 28,359 1,545
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 99 -121 1,143 2,147 -170
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 184 8,791 9,152 26,212 1,715
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)