Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,632
|
730,310
|
402,769
|
1,665,420
|
539,648
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
713
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
170,632
|
730,310
|
402,056
|
1,665,420
|
539,648
|
Giá vốn hàng bán
|
158,632
|
702,310
|
373,790
|
1,525,080
|
507,188
|
Lợi nhuận gộp
|
12,000
|
28,000
|
28,266
|
140,340
|
32,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,378
|
8,385
|
972
|
2,707
|
969
|
Chi phí tài chính
|
3,514
|
8,211
|
6,236
|
33,035
|
11,484
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,514
|
8,211
|
6,236
|
33,035
|
11,484
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,179
|
15,399
|
11,718
|
61,982
|
17,841
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-315
|
12,775
|
11,285
|
48,029
|
4,104
|
Thu nhập khác
|
4,267
|
5,889
|
9,448
|
8,294
|
10,216
|
Chi phí khác
|
3,401
|
7,726
|
9,572
|
7,434
|
9,336
|
Lợi nhuận khác
|
866
|
-1,837
|
-124
|
860
|
880
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
551
|
10,939
|
11,161
|
48,889
|
4,984
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
268
|
2,269
|
867
|
20,530
|
3,440
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
268
|
2,269
|
867
|
20,530
|
3,440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
283
|
8,670
|
10,294
|
28,359
|
1,545
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
99
|
-121
|
1,143
|
2,147
|
-170
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
184
|
8,791
|
9,152
|
26,212
|
1,715
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|