単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 551 10,939 11,161 48,889 4,984
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,155 2,321 9,649 36,986 15,128
- Khấu hao TSCĐ 5,018 2,494 4,385 6,876 4,613
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,378 -8,385 -972 -2,925 -969
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,514 8,211 6,236 33,035 11,484
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,706 13,259 20,810 85,875 20,112
- Tăng, giảm các khoản phải thu 153,866 174,540 -126,568 661,698 -8,784
- Tăng, giảm hàng tồn kho -182,237 -249,823 -245,624 703,414 25,235
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -371,414 112,523 240,060 -702,536 -431,820
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,079 12,371 8,091 1,392 -112
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,514 -8,211 -6,236 -33,035 -11,484
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48,808 -131 6,132 -626
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,609 2,244 0 -4,971 -1,488
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -394,124 8,095 -109,598 717,968 -408,967
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -456 -630 -1,801 -7,932 -7,630
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 218
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,196 3,196 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,373 3,144 -89 4,938
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,491 2,481 6,761 2,257 270
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,160 16,420 8,104 -5,545 -2,422
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 -3,128
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 289,625 275,268 260,507 207,692 230,391
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -219,619 -184,492 -256,805 -493,638 -230,909
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -64,098 4,157 0 -772 -25,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,908 94,932 3,702 -286,718 -28,646
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -390,376 119,447 -97,791 425,705 -440,036
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 519,864 129,488 248,935 151,144 598,870
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 129,488 248,935 151,144 576,849 158,834