単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 158,392 415,669 422,082 238,149 159,978
Các khoản giảm trừ doanh thu 79 131 0
Doanh thu thuần 158,392 415,590 421,951 238,149 159,978
Giá vốn hàng bán 144,458 380,654 397,691 219,681 145,578
Lợi nhuận gộp 13,935 34,936 24,259 18,468 14,400
Doanh thu hoạt động tài chính 379 2,453 1,241 4,863 1,407
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 10,991 15,434 17,410 4,438 11,316
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,301 6,828 3,720 11,119 3,980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22 15,127 4,371 7,773 511
Thu nhập khác 558 279 1,439 1,036 22
Chi phí khác 1 19 0 274
Lợi nhuận khác 557 260 1,439 762 22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 580 15,387 5,810 8,535 533
Chi phí thuế TNDN hiện hành 116 2,912 1,113 248 107
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,072 0 646
Chi phí thuế TNDN 116 3,984 1,113 894 107
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 464 11,403 4,697 7,641 426
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 464 11,403 4,697 7,641 426
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)