Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 422.082 238.149 159.978 485.974 428.081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 131 0 68 154
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 421.951 238.149 159.978 485.906 427.927
4. Giá vốn hàng bán 397.691 219.681 145.578 444.256 399.456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.259 18.468 14.400 41.650 28.471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.241 4.863 1.407 195 1.429
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.410 4.438 11.316 20.963 19.224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.720 11.119 3.980 5.934 3.922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.371 7.773 511 14.949 6.754
12. Thu nhập khác 1.439 1.036 22 429 759
13. Chi phí khác 0 274 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.439 762 22 424 759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.810 8.535 533 15.373 7.513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.113 248 107 2.300 2.122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 646 775
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.113 894 107 3.075 2.122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.697 7.641 426 12.298 5.391
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.697 7.641 426 12.298 5.391