I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54,715
|
68,083
|
62,918
|
60,792
|
51,400
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-50,676
|
-59,302
|
-47,514
|
-49,596
|
-58,679
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,779
|
-4,528
|
-4,339
|
-5,662
|
-7,284
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-481
|
-497
|
-296
|
-236
|
-191
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-497
|
-346
|
-918
|
-498
|
-351
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,317
|
6,411
|
4,644
|
4,956
|
5,274
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,744
|
-2,923
|
-2,321
|
-1,957
|
-1,914
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,145
|
6,897
|
12,174
|
7,799
|
-11,746
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-831
|
-352
|
-197
|
-83
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
2
|
10
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-830
|
-351
|
-195
|
-73
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48,559
|
55,552
|
41,923
|
42,122
|
50,163
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,210
|
-56,325
|
-52,532
|
-49,109
|
-38,596
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-9,778
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,349
|
-773
|
-10,608
|
-16,765
|
11,567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,374
|
5,772
|
1,371
|
-9,039
|
-178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,042
|
3,416
|
9,188
|
10,559
|
1,519
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,416
|
9,188
|
10,559
|
1,519
|
1,341
|