Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,189
|
63,924
|
56,613
|
59,774
|
54,360
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
53,189
|
63,924
|
56,613
|
59,774
|
54,360
|
Giá vốn hàng bán
|
48,300
|
56,173
|
51,701
|
56,847
|
50,727
|
Lợi nhuận gộp
|
4,889
|
7,751
|
4,912
|
2,927
|
3,633
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
2
|
10
|
1
|
Chi phí tài chính
|
594
|
701
|
479
|
447
|
284
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
458
|
520
|
272
|
241
|
185
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,984
|
2,037
|
1,320
|
850
|
1,465
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,312
|
5,014
|
3,114
|
1,641
|
1,886
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
95
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
99
|
94
|
124
|
601
|
134
|
Lợi nhuận khác
|
-99
|
-94
|
-29
|
-601
|
-134
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,213
|
4,920
|
3,085
|
1,040
|
1,752
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
346
|
918
|
498
|
351
|
439
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
13
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
346
|
918
|
498
|
364
|
439
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,866
|
4,002
|
2,586
|
677
|
1,313
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,866
|
4,002
|
2,586
|
677
|
1,313
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|