単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,189 63,924 56,613 59,774 54,360
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 53,189 63,924 56,613 59,774 54,360
Giá vốn hàng bán 48,300 56,173 51,701 56,847 50,727
Lợi nhuận gộp 4,889 7,751 4,912 2,927 3,633
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 10 1
Chi phí tài chính 594 701 479 447 284
Trong đó: Chi phí lãi vay 458 520 272 241 185
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,984 2,037 1,320 850 1,465
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,312 5,014 3,114 1,641 1,886
Thu nhập khác 0 95 0 0
Chi phí khác 99 94 124 601 134
Lợi nhuận khác -99 -94 -29 -601 -134
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,213 4,920 3,085 1,040 1,752
Chi phí thuế TNDN hiện hành 346 918 498 351 439
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 13 0
Chi phí thuế TNDN 346 918 498 364 439
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,866 4,002 2,586 677 1,313
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,866 4,002 2,586 677 1,313
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)