TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
276,384
|
249,343
|
260,678
|
274,057
|
277,902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80,431
|
10,611
|
47,179
|
38,338
|
93,072
|
1. Tiền
|
80,431
|
10,611
|
47,179
|
38,338
|
93,072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,712
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103,160
|
127,965
|
92,779
|
105,431
|
76,154
|
1. Phải thu khách hàng
|
48,825
|
47,590
|
50,752
|
56,094
|
51,782
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,880
|
17,977
|
4,080
|
14,231
|
4,858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55,645
|
67,991
|
43,541
|
40,700
|
26,115
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,189
|
-5,593
|
-5,593
|
-5,593
|
-6,601
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,330
|
103,203
|
111,299
|
118,866
|
103,104
|
1. Hàng tồn kho
|
88,330
|
103,203
|
111,299
|
118,866
|
103,104
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,763
|
5,864
|
7,721
|
9,721
|
3,861
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,602
|
3,256
|
4,750
|
6,899
|
2,894
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,146
|
1,732
|
2,081
|
2,142
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
876
|
891
|
680
|
966
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
210,903
|
208,669
|
204,537
|
195,323
|
192,681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
620
|
620
|
620
|
620
|
620
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
620
|
620
|
620
|
620
|
620
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,634
|
138,522
|
134,352
|
129,396
|
128,499
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,750
|
95,543
|
91,022
|
86,725
|
84,635
|
- Nguyên giá
|
152,180
|
189,481
|
186,533
|
184,984
|
186,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,430
|
-93,938
|
-95,510
|
-98,259
|
-101,514
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
37,127
|
37,513
|
36,888
|
38,114
|
- Nguyên giá
|
0
|
37,127
|
37,513
|
37,513
|
38,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-625
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,884
|
5,851
|
5,817
|
5,784
|
5,750
|
- Nguyên giá
|
6,765
|
6,765
|
6,765
|
6,765
|
6,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-881
|
-914
|
-948
|
-982
|
-1,015
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,400
|
34,400
|
34,400
|
32,400
|
32,400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,000
|
32,000
|
32,000
|
32,000
|
32,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,207
|
14,949
|
15,627
|
14,011
|
12,906
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,207
|
14,949
|
15,627
|
14,011
|
12,906
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
17,947
|
17,306
|
16,665
|
16,024
|
15,383
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
487,287
|
458,012
|
465,215
|
469,380
|
470,583
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158,996
|
132,095
|
138,765
|
124,353
|
132,990
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141,396
|
120,950
|
130,876
|
112,433
|
120,331
|
1. Vay và nợ ngắn
|
82,000
|
74,615
|
80,088
|
66,650
|
67,512
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
41,715
|
35,053
|
34,782
|
32,337
|
34,726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,615
|
2,106
|
2,239
|
1,749
|
7,178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,030
|
2,671
|
4,021
|
3,094
|
2,323
|
6. Phải trả người lao động
|
2,832
|
1,488
|
1,164
|
1,344
|
1,216
|
7. Chi phí phải trả
|
590
|
566
|
665
|
671
|
630
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,036
|
2,873
|
6,338
|
5,010
|
5,169
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,600
|
11,144
|
7,888
|
11,920
|
12,659
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
570
|
570
|
570
|
550
|
612
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
16,444
|
9,403
|
6,551
|
10,199
|
10,875
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
586
|
1,171
|
767
|
1,171
|
1,171
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
328,291
|
325,917
|
326,450
|
345,027
|
337,594
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
328,291
|
325,917
|
326,450
|
345,027
|
337,594
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
276,000
|
276,000
|
276,000
|
276,000
|
276,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-722
|
-746
|
-696
|
-375
|
-375
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,807
|
32,807
|
33,910
|
33,910
|
33,910
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,125
|
1,416
|
897
|
168
|
-5,400
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
18,082
|
16,441
|
16,340
|
35,325
|
33,460
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
487,287
|
458,012
|
465,215
|
469,380
|
470,583
|