単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,110 71,342 66,407 62,150 78,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 21,496 19,397 16,295 10,894 17,033
Doanh thu thuần 74,613 51,945 50,111 51,257 61,908
Giá vốn hàng bán 52,808 25,667 28,729 33,807 52,328
Lợi nhuận gộp 21,805 26,279 21,382 17,450 9,580
Doanh thu hoạt động tài chính 10 9 2 158 126
Chi phí tài chính 1,549 1,707 1,468 1,733 815
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,549 1,707 1,468 1,733 815
Chi phí bán hàng 17,671 17,813 13,832 11,830 9,839
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,819 6,139 5,142 5,119 6,620
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,225 628 942 -1,074 -7,567
Thu nhập khác 35 69 329 585 315
Chi phí khác 379 82 115 4 362
Lợi nhuận khác -344 -13 214 581 -47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,568 615 1,156 -493 -7,613
Chi phí thuế TNDN hiện hành -218 242 831 -457 -180
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 181 0 0
Chi phí thuế TNDN -218 242 1,012 -457 -180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,350 373 144 -37 -7,433
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 239 105 100 43 -1,865
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,589 267 44 -80 -5,568
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)