I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
760,192
|
997,396
|
1,156,946
|
1,342,857
|
1,363,669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-659,934
|
-745,193
|
-960,763
|
-938,663
|
-1,018,530
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-74,970
|
-122,792
|
-138,873
|
-203,918
|
-232,925
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,273
|
-26,239
|
-20,877
|
-18,888
|
-16,968
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,515
|
-6,334
|
-3,802
|
-9,440
|
-12,340
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26,362
|
24,348
|
52,663
|
51,450
|
52,884
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,087
|
-48,918
|
-25,388
|
-55,558
|
-40,424
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,775
|
72,269
|
59,906
|
167,841
|
95,365
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-483
|
-30,900
|
-37,916
|
-92,902
|
-63,311
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,106
|
235
|
833
|
602
|
1,951
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-470
|
-1,000
|
-3,000
|
-6,000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
250
|
1,241
|
850
|
1,268
|
2,361
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
403
|
-30,424
|
-39,233
|
-97,032
|
-54,998
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
609,770
|
725,545
|
881,781
|
984,927
|
1,021,003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-613,728
|
-762,591
|
-898,249
|
-1,027,440
|
-1,046,539
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,800
|
-3,900
|
-5,100
|
-9,999
|
-14,999
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,758
|
-40,946
|
-21,568
|
-52,512
|
-40,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
421
|
899
|
-895
|
18,297
|
-168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,427
|
7,749
|
8,383
|
7,629
|
25,772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-99
|
-264
|
142
|
-154
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,749
|
8,383
|
7,629
|
25,772
|
25,604
|