単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,743,991 1,338,664 1,858,868 2,010,435 1,842,265
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,743,991 1,338,664 1,858,868 2,010,435 1,842,265
Giá vốn hàng bán 1,611,122 1,228,752 1,563,217 1,707,183 1,594,666
Lợi nhuận gộp 132,869 109,912 295,650 303,253 247,599
Doanh thu hoạt động tài chính 9,318 9,832 16,914 39,689 35,399
Chi phí tài chính 24,885 21,647 19,408 25,870 38,330
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,602 14,777 8,720 9,555 20,305
Chi phí bán hàng 53,939 44,314 69,419 73,606 54,872
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,441 41,229 84,981 74,030 61,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,922 12,555 138,758 169,436 128,350
Thu nhập khác 3,911 9,426 8,762 7,129 6,899
Chi phí khác 3,366 6,693 5,778 5,959 4,789
Lợi nhuận khác 545 2,733 2,984 1,170 2,110
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,467 15,288 141,742 170,606 130,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,259 3,383 29,211 39,783 25,842
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -6,955 8,976
Chi phí thuế TNDN 5,259 3,383 29,211 32,828 34,818
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,208 11,905 112,531 137,778 95,641
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,208 11,905 112,531 137,778 95,641
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)