TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
306,656
|
246,467
|
56,342
|
54,817
|
4,208
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,327
|
8,576
|
4,146
|
36,713
|
70
|
1. Tiền
|
4,327
|
8,576
|
4,146
|
36,713
|
70
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
87,016
|
151,992
|
26,525
|
5,123
|
209
|
1. Phải thu khách hàng
|
83,693
|
137,344
|
2,579
|
5,161
|
174
|
2. Trả trước cho người bán
|
713
|
4,354
|
12,264
|
59
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,156
|
13,072
|
11,833
|
50
|
34
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,547
|
-2,777
|
-151
|
-147
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
212,585
|
82,978
|
21,911
|
9,397
|
551
|
1. Hàng tồn kho
|
212,585
|
82,978
|
26,994
|
10,905
|
551
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-5,083
|
-1,508
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,728
|
2,922
|
3,760
|
3,585
|
3,378
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19
|
10
|
2
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,709
|
2,912
|
3,758
|
3,585
|
3,378
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,244
|
39,297
|
120,077
|
80,043
|
5,840
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,420
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
208
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,212
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,867
|
38,759
|
47,026
|
19,767
|
5,794
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,104
|
23,160
|
42,096
|
15,013
|
1,217
|
- Nguyên giá
|
63,488
|
59,359
|
68,785
|
27,938
|
5,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,384
|
-36,200
|
-26,688
|
-12,925
|
-3,904
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11,183
|
9,279
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
17,947
|
17,947
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,763
|
-8,668
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,580
|
6,320
|
4,929
|
4,753
|
4,577
|
- Nguyên giá
|
9,191
|
9,191
|
6,692
|
6,692
|
6,692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,611
|
-2,871
|
-1,763
|
-1,939
|
-2,115
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
58,867
|
60,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
58,867
|
60,000
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
958
|
538
|
2,399
|
277
|
45
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
958
|
538
|
2,399
|
277
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
350,901
|
285,765
|
176,419
|
134,860
|
10,047
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236,430
|
206,551
|
120,861
|
106,013
|
165,639
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221,166
|
191,813
|
120,071
|
62,940
|
71,039
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,627
|
78,799
|
22,948
|
2,330
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
103,692
|
70,880
|
41,623
|
7,784
|
4,463
|
4. Người mua trả tiền trước
|
975
|
5,021
|
8,541
|
1,173
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,088
|
27,312
|
37,864
|
37,600
|
38,313
|
6. Phải trả người lao động
|
2,454
|
817
|
1,274
|
409
|
1,082
|
7. Chi phí phải trả
|
1
|
5
|
5
|
5
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,066
|
7,716
|
5,863
|
12,376
|
25,930
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,264
|
14,738
|
789
|
43,074
|
94,600
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
789
|
574
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
15,264
|
14,738
|
0
|
42,500
|
94,600
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,470
|
79,214
|
55,558
|
28,847
|
-155,592
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,470
|
79,214
|
55,558
|
28,847
|
-155,592
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,599
|
149,599
|
169,599
|
169,599
|
169,599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,469
|
9,469
|
9,469
|
9,469
|
9,469
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
322
|
322
|
322
|
322
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,344
|
-1,344
|
-1,344
|
-1,344
|
322
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,344
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,975
|
1,975
|
1,975
|
1,975
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,975
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-45,550
|
-80,807
|
-124,462
|
-151,174
|
-335,612
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,263
|
1,263
|
1,263
|
1,263
|
1,251
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
350,901
|
285,765
|
176,419
|
134,860
|
10,047
|